| Thông số kỹ thuật | |
| * Mác thép | Inox tấm 304/201/430 |
| * Tiêu chuẩn | JIS, AISI, ASTM, SUS |
| * Độ dày | 0.4mm – 20mm |
| * Khổ rộng | 1219mm – 1500mm up |
| *Chiều dài | 2438mm – 6000mm up |
| * Bề mặt | BA/2B/No.4 – HL/No.1 |
| * Chất lượng | Loại 1 |
| * Xuất xứ | Châu Âu, Hàn Quốc, Ấn Độ, Đài Loan, Nhật Bản, Indo |
| * Ứng dụng | Gia công cơ khí, thực phẩm, thủy sản, hóa chất, xi măng, đóng tàu |
| * Gia công | Cung cấp theo kích cỡ đặt hàng |
| * Tiêu chuẩn đóng gói | Theo yêu cầu |
Xem thêm: Inox 201, Inox 304, Inox 430


